Có 2 kết quả:
养兵千日,用在一时 yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄢ ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ ㄗㄞˋ ㄧ ㄕˊ • 養兵千日,用在一時 yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄢ ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ ㄗㄞˋ ㄧ ㄕˊ
Từ điển Trung-Anh
see 養兵千日,用兵一時|养兵千日,用兵一时[yang3 bing1 qian1 ri4 , yong4 bing1 yi1 shi2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 養兵千日,用兵一時|养兵千日,用兵一时[yang3 bing1 qian1 ri4 , yong4 bing1 yi1 shi2]
Bình luận 0